Trang

Tìm kiếm nội dung tiêu đề

Thứ Tư, 30 tháng 5, 2012

Tổng số môn học của lớp CDLTKT

In

07-05-2012
Khung chương trình đào tạo Cao đẳng liên thông ngành Kế toán

STT

 học phần
Tên môn học/học phần
Số
tín chỉ
Học phần:
học trước (a), tiên quyết (b), song hành (c).
1.1. Khối kiến thức giáo dục đại cương
26

1.1.1 Các môn lý luận chính trị
8

1
19320001
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
3(3,0,6)

2
19320002
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2(2,0,4)

3
19320003
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
3(3,0,6)

1.1.2. Khoa học xã hội và nhân văn
0

Phần bắt buộc
0

Phần tự chọn
0

1.1.3. Ngoại ngữ
4

1
21320002
Anh văn 2
2(2,0,4)

2
21320026
Anh văn chuyên ngành kế toán
2(2,0,4)

1.1.2. Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên
14

Phần bắt buộc
8

1
18320004
Toán cao cấp C1
2(2,0,4)

2
18320005
Toán cao cấp C2
2(2,0,4)

3
18320007
Xác suất thống kê
2(2,0,4)

4
18320008
Quy hoạch tuyến tính
2(2,0,4)

Phần tự chọn (SV chọn ba trong các học phần sau)
6

1
07321025
Tin học ứng dụng trong kế toán
2(0,2,2)

01320001
Tin học đại cương
2(2,0,4)

2
13320047
Quản trị văn phòng
2(2,0,4)

13320010
Tâm lý kinh doanh
2(2,0,4)

3
13320041
Kỹ năng giao tiếp
2(2,0,4)

13320001
Quản trị học
2(2,0,4)

1.1.3. Giáo dục thể chất
30 tiết

1
17321001
Giáo dục thể chất 2
30 tiết

1.1.4. Giáo dục quốc phòng-an ninh
45 tiết

1
17321003
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3
45 tiết

1.2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
24

1.2.1. Kiến thức cơ sở (của ngành, khối ngành)
7

Phần bắt buộc
5

1
13320005
Kinh tế vĩ mô
3(3,0,6)

2
13320046
Luật kinh tế
2(2,0,4)

Phần tự chọn(Sinh viên chọn một trong các học phần sau)
2

1
07320030
Luật kế toán
2(2,0,4)

2
23320028
Thẩm định dự án đầu tư
2(2,0,4)

1.2.2. Kiến thức ngành
12

1.2.2.1. Kiến thức chung của ngành
3

Phần bắt buộc


1
23320030
Tín dụng ngân hàng
3(3,0,6)

Phần tự chọn
0

1.2.2.2. Kiến thức chuyên sâu của ngành
9

Phần bắt buộc
9

1
07320006
Kế toán thương mại dịch vụ
3(3,0,6)

2
07320008
Kiểm toán
3(3,0,6)

3
07320007
Kế toán quản trị
3(3,0,6)

Phần tự chọn
0

1.2.3. Khóa luận tốt nghiệp hoặc học bổ sung
5

1
07325030
Khóa luận tốt nghiệp
5(0,50,8)

 Học bổ sung
5

1
07320017
Kế toán Mỹ
2(2,0,4)

2
13320037
Nghiệp vụ ngoại thương
3(3,0,6)

Tổng cộng  toàn khóa
50