Khung
chương trình đào tạo Cao đẳng liên thông ngành Kế toán
STT
|
Mã
học phần
|
Tên môn học/học phần
|
Số
tín chỉ
|
Học phần:
học trước (a), tiên quyết (b), song hành (c).
|
1.1. Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
26
|
|
1.1.1 Các môn lý luận chính trị
|
8
|
|
1
|
19320001
|
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
19320002
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
19320003
|
Đường
lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3(3,0,6)
|
|
1.1.2. Khoa học xã hội và nhân văn
|
0
|
|
Phần bắt buộc
|
0
|
|
Phần tự chọn
|
0
|
|
1.1.3. Ngoại ngữ
|
4
|
|
1
|
21320002
|
Anh
văn 2
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
21320026
|
Anh
văn chuyên ngành kế toán
|
2(2,0,4)
|
|
1.1.2.
Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên
|
14
|
|
Phần
bắt buộc
|
8
|
|
1
|
18320004
|
Toán
cao cấp C1
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
18320005
|
Toán
cao cấp C2
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
18320007
|
Xác
suất thống kê
|
2(2,0,4)
|
|
4
|
18320008
|
Quy
hoạch tuyến tính
|
2(2,0,4)
|
|
Phần tự chọn (SV chọn ba trong
các học phần sau)
|
6
|
|
1
|
07321025
|
Tin
học ứng dụng trong kế toán
|
2(0,2,2)
|
|
01320001
|
Tin
học đại cương
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
13320047
|
Quản
trị văn phòng
|
2(2,0,4)
|
|
13320010
|
Tâm
lý kinh doanh
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
13320041
|
Kỹ
năng giao tiếp
|
2(2,0,4)
|
|
13320001
|
Quản
trị học
|
2(2,0,4)
|
|
1.1.3.
Giáo dục thể chất
|
30 tiết
|
|
1
|
17321001
|
Giáo
dục thể chất 2
|
30 tiết
|
|
1.1.4.
Giáo dục quốc phòng-an ninh
|
45 tiết
|
|
1
|
17321003
|
Giáo
dục quốc phòng-an ninh 3
|
45 tiết
|
|
1.2.
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
24
|
|
1.2.1.
Kiến thức cơ sở (của ngành, khối ngành)
|
7
|
|
Phần
bắt buộc
|
5
|
|
1
|
13320005
|
Kinh
tế vĩ mô
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
13320046
|
Luật
kinh tế
|
2(2,0,4)
|
|
Phần
tự chọn(Sinh viên chọn một trong các học phần sau)
|
2
|
|
1
|
07320030
|
Luật
kế toán
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
23320028
|
Thẩm
định dự án đầu tư
|
2(2,0,4)
|
|
1.2.2.
Kiến thức ngành
|
12
|
|
1.2.2.1.
Kiến thức chung của ngành
|
3
|
|
Phần
bắt buộc
|
|
|
1
|
23320030
|
Tín
dụng ngân hàng
|
3(3,0,6)
|
|
Phần
tự chọn
|
0
|
|
1.2.2.2. Kiến thức chuyên sâu
của ngành
|
9
|
|
Phần bắt buộc
|
9
|
|
1
|
07320006
|
Kế
toán thương mại dịch vụ
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
07320008
|
Kiểm
toán
|
3(3,0,6)
|
|
3
|
07320007
|
Kế
toán quản trị
|
3(3,0,6)
|
|
Phần tự chọn
|
0
|
|
1.2.3.
Khóa luận tốt nghiệp hoặc học bổ sung
|
5
|
|
1
|
07325030
|
Khóa
luận tốt nghiệp
|
5(0,50,8)
|
|
Học bổ sung
|
5
|
|
1
|
07320017
|
Kế
toán Mỹ
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
13320037
|
Nghiệp
vụ ngoại thương
|
3(3,0,6)
|
|
Tổng
cộng toàn khóa
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|